Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất (Chi nhánh) | 1.008169 | Đất đai | 2 | |
127 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (Chi nhánh) | 1.008174 | Đất đai | 2 | |
128 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008173 | Đất đai | 2 | |
129 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | 1.008178 | Đất đai | 2 | |
130 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (Chi nhánh) | 1.008179 | Đất đai | 2 | |
131 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (Chi nhánh) | 1.008177 | Đất đai | 2 | |
132 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008186 | Đất đai | 2 | |
133 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Chi nhánh) | 1.008187 | Đất đai | 2 | |
134 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Chi nhanh) | 1.008188 | Đất đai | 2 | |
135 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng | 1.008189 | Đất đai | 2 | |
136 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Chi nhánh) | 1.008190 | Đất đai | 2 | |
137 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, ... | 1.008191 | Đất đai | 2 | |
138 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (Chi nhánh) | 1.008192 | Đất đai | 2 | |
139 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | 1.008193 | Đất đai | 2 | |
140 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810.000.00.00.H56 | Giáo dục Mầm non | 2 | |
141 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
142 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
143 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
144 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
145 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
146 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
147 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
148 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
149 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
150 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 |